Kinh nghiệm hay

cách đổi đơn vị lõi đồng awg sang mm

cách đổi thông số lõi đồng AWG sang tiết diện mm dễ nhớ, đơn giản và nhanh gọn
 

 Cách đổi đơn vị từ đường kính AWG sang tiết diện mm

AWG Đường kính (mm) Tiết diện (mm²)

10 AWG     2.59 mm     5.26 mm²

12 AWG     2.05 mm     3.31 mm²

14 AWG     1.63 mm     2.08 mm²

16 AWG     1.29 mm     1.31 mm²

18 AWG     1.02 mm     0.823 mm²

20 AWG     0.812 mm   0.518 mm²

22 AWG     0.644 mm   0.326 mm²

23 AWG     0.573 mm   0.258 mm²

24 AWG     0.511 mm   0.205 mm²

26 AWG     0.405 mm   0.129 mm²

28 AWG     0.321 mm   0.081 mm²

30 AWG     0.255 mm   0.0509 mm²

Dây nguồn C13, C14 mầu trắng  xám lõi đồng

🎯 Ghi nhớ nhanh (mẹo) của các dây lõi đồng thường hay sử dụng

Dây mạng Cat6 = 23 AWG ≈ 0.57 mm

Dây mạng Cat5E = 24 AWG ≈ 0.51 mm

Dây nguồn 16 AWG = 1.31 mm², tải được khoảng 10–13A tải được từ 1.700- 2200W.

 Dây nguồn 14 AWG = 2.08 mm², tải được khoảng 12-15A. tải dược khoảng 3000W

Dây nguồn 12 AWG = 3.3 mm², tải được khoảng  16-20A ,  Tải được khoảng dưới 4.400w.
....

Cứ giảm 3 AWG → đường kính giảm ~ 25%

Submit Thread to Facebook Submit Thread to Twitter Submit Thread to Google
icon Các tin tức khác
icon Bạn có biết Sự khác nhau giữa dây nhảy quang Single Mode và Multimode?
icon Các chuẩn dây nguồn UPS là gì? Tiêu chuẩn IEC 60320 trong dây nguồn Là gì ?
icon cáp quang single mode khác cáp quang multil mode như nào?
icon Mua ổ cắm âm sàn sinoamigo giá rẻ, chất lượng ở đâu?
icon Những tính năng nổi bật của máy test mạng NF8108 cao cấp
icon Tiện ích thông minh và khác biệt của máy test mạng NF308 chính hãng Noyafa
icon Cách khắc phục các lỗi thường gặp trong mạng LAN
icon Cáp HDMI 1.4 là gì: